ba chân bốn cẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba chân bốn cẳng+
- At full spead; as fast as one's legs could carry one
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ba chân bốn cẳng"
- Những từ có chứa "ba chân bốn cẳng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drumstick sheepshank ouster shaw leg lick foot-loose daisy-cutter supplanter supplant more...
Lượt xem: 971